Tại sao các dây điện giống hệt nhau lại cần các ống bảo vệ có kích thước khác nhau trong các tòa nhà khác nhau? Câu hỏi này tiết lộ những cân nhắc về an toàn quan trọng và các tiêu chuẩn quy định trong kỹ thuật điện. Ống kim loại điện (EMT), thường được gọi là ống mỏng, đóng vai trò là một thành phần quan trọng trong việc bảo vệ mạch điện, với các thông số kỹ thuật của nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn và ổn định của hệ thống điện.
Hướng dẫn toàn diện về Thông số kỹ thuật EMT
Việc lựa chọn EMT không phải là tùy tiện mà được quản lý chặt chẽ bởi các tiêu chuẩn như Quy tắc Điện quốc gia (NEC). Bảng sau đây trình bày chi tiết các thông số chính bao gồm kích thước theo hệ mét/hệ inch, thông số kỹ thuật về trọng lượng và tham chiếu trọng lượng ống dẫn-dây kết hợp để thiết kế kỹ thuật và lập ngân sách vật liệu.
| Kích thước danh nghĩa (in) | Kích thước danh nghĩa (mm) | Đường kính ngoài (in) | Đường kính ngoài (mm) | Đường kính trong (in) | Đường kính trong (mm) | Trọng lượng trên 100ft (lb) | Trọng lượng trên 30,5m (kg) | Tổng trọng lượng với dây dẫn trên 100ft (lb)* | Tổng trọng lượng với dây dẫn trên 30,5m (kg)* |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3/8" | 10 | 0.577 | 14.7 | 0.493 | 12.5 | 23.0 | 10.4 | 36.6 | 16.6 |
| 1/2" | 16 | 0.706 | 17.9 | 0.622 | 15.8 | 28.5 | 12.9 | 50.6 | 23.0 |
| 3/4" | 21 | 0.992 | 23.4 | 0.824 | 20.9 | 43.5 | 19.7 | 84.3 | 38.2 |
| 1" | 27 | 1.163 | 29.5 | 1.049 | 26.6 | 64.0 | 29.0 | 130.3 | 59.1 |
| 1-1/4" | 35 | 1.510 | 38.4 | 1.380 | 35.1 | 95.0 | 43.1 | 212.3 | 96.3 |
| 1-1/2" | 41 | 1.740 | 44.2 | 1.610 | 40.9 | 110.0 | 49.9 | 269.8 | 122.4 |
| 2" | 53 | 2.197 | 55.8 | 2.067 | 52.5 | 140.0 | 63.5 | 401.8 | 182.3 |
| 2-1/2" | 63 | 2.875 | 73.0 | 2.731 | 69.4 | 205.0 | 93.0 | 579.0 | 262.6 |
| 3" | 78 | 3.500 | 88.9 | 3.356 | 85.2 | 250.0 | 113.4 | 826.3 | 374.8 |
| 3-1/2" | 91 | 4.000 | 101.6 | 3.834 | 97.4 | 325.0 | 147.4 | 1098.0 | 498.0 |
| 4" | 103 | 4.500 | 114.3 | 4.334 | 110.1 | 370.0 | 167.8 | 1364.0 | 618.7 |
*Trọng lượng bao gồm ống dẫn cộng với trọng lượng dây dẫn tối đa theo yêu cầu của NEC.
Ứng dụng và Ưu điểm của EMT
Tính chất nhẹ, dễ lắp đặt và tính kinh tế của EMT khiến nó trở nên lý tưởng cho các hệ thống điện thương mại, công nghiệp và dân dụng. So với các ống dẫn khác, EMT cung cấp các quy trình cắt và uốn đơn giản hơn, giảm chi phí nhân công. Khả năng chống ăn mòn và các đặc tính chống cháy của nó bảo vệ hiệu quả hệ thống dây điện khỏi hư hại môi trường, tăng cường an toàn điện.
Tiêu chí lựa chọn chính
Tiêu chuẩn lắp đặt
Những đổi mới trong tương lai
Là một thành phần thiết yếu của hệ thống điện hiện đại, việc lựa chọn, lắp đặt và bảo trì EMT đúng cách đảm bảo phân phối điện an toàn, đáng tin cậy. Tài liệu tham khảo kỹ thuật này trao quyền cho các kỹ sư điện, kiến trúc sư và các chuyên gia đưa ra các quyết định sáng suốt, nâng cao các tiêu chuẩn công nghệ điện trong xây dựng.