logo
biểu ngữ biểu ngữ
News Details
Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. Tin tức Created with Pixso.

Hướng dẫn về Thông số kỹ thuật Ống dẫn EMT và Ứng dụng Công nghiệp

Hướng dẫn về Thông số kỹ thuật Ống dẫn EMT và Ứng dụng Công nghiệp

2025-11-10

Tại sao các dây điện giống hệt nhau lại cần các ống bảo vệ có kích thước khác nhau trong các tòa nhà khác nhau? Câu hỏi này tiết lộ những cân nhắc về an toàn quan trọng và các tiêu chuẩn quy định trong kỹ thuật điện. Ống kim loại điện (EMT), thường được gọi là ống mỏng, đóng vai trò là một thành phần quan trọng trong việc bảo vệ mạch điện, với các thông số kỹ thuật của nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn và ổn định của hệ thống điện.

Hướng dẫn toàn diện về Thông số kỹ thuật EMT

Việc lựa chọn EMT không phải là tùy tiện mà được quản lý chặt chẽ bởi các tiêu chuẩn như Quy tắc Điện quốc gia (NEC). Bảng sau đây trình bày chi tiết các thông số chính bao gồm kích thước theo hệ mét/hệ inch, thông số kỹ thuật về trọng lượng và tham chiếu trọng lượng ống dẫn-dây kết hợp để thiết kế kỹ thuật và lập ngân sách vật liệu.

Kích thước danh nghĩa (in) Kích thước danh nghĩa (mm) Đường kính ngoài (in) Đường kính ngoài (mm) Đường kính trong (in) Đường kính trong (mm) Trọng lượng trên 100ft (lb) Trọng lượng trên 30,5m (kg) Tổng trọng lượng với dây dẫn trên 100ft (lb)* Tổng trọng lượng với dây dẫn trên 30,5m (kg)*
3/8" 10 0.577 14.7 0.493 12.5 23.0 10.4 36.6 16.6
1/2" 16 0.706 17.9 0.622 15.8 28.5 12.9 50.6 23.0
3/4" 21 0.992 23.4 0.824 20.9 43.5 19.7 84.3 38.2
1" 27 1.163 29.5 1.049 26.6 64.0 29.0 130.3 59.1
1-1/4" 35 1.510 38.4 1.380 35.1 95.0 43.1 212.3 96.3
1-1/2" 41 1.740 44.2 1.610 40.9 110.0 49.9 269.8 122.4
2" 53 2.197 55.8 2.067 52.5 140.0 63.5 401.8 182.3
2-1/2" 63 2.875 73.0 2.731 69.4 205.0 93.0 579.0 262.6
3" 78 3.500 88.9 3.356 85.2 250.0 113.4 826.3 374.8
3-1/2" 91 4.000 101.6 3.834 97.4 325.0 147.4 1098.0 498.0
4" 103 4.500 114.3 4.334 110.1 370.0 167.8 1364.0 618.7

*Trọng lượng bao gồm ống dẫn cộng với trọng lượng dây dẫn tối đa theo yêu cầu của NEC.

Ứng dụng và Ưu điểm của EMT

Tính chất nhẹ, dễ lắp đặt và tính kinh tế của EMT khiến nó trở nên lý tưởng cho các hệ thống điện thương mại, công nghiệp và dân dụng. So với các ống dẫn khác, EMT cung cấp các quy trình cắt và uốn đơn giản hơn, giảm chi phí nhân công. Khả năng chống ăn mòn và các đặc tính chống cháy của nó bảo vệ hiệu quả hệ thống dây điện khỏi hư hại môi trường, tăng cường an toàn điện.

Tiêu chí lựa chọn chính

  • Số lượng và kích thước dây dẫn: Chọn EMT có đường kính trong đủ lớn để chứa dây đồng thời tuân thủ các quy định về tỷ lệ lấp đầy của NEC.
  • Điều kiện môi trường: Tính đến các rủi ro ăn mòn, dao động nhiệt độ và độ ẩm khi chọn xếp hạng bảo vệ.
  • Độ bền cơ học: Chọn EMT có khả năng chịu được các ứng suất tại công trường để tránh hư hỏng.
  • Phương pháp lắp đặt: Sử dụng các đầu nối và phụ kiện thích hợp để lắp đặt đáng tin cậy, an toàn.

Tiêu chuẩn lắp đặt

  • Hỗ trợ: NEC yêu cầu các giá đỡ EMT thường xuyên (thường là khoảng cách ≤3m) để ngăn ngừa võng hoặc dịch chuyển.
  • Kết nối: Sử dụng các phụ kiện tuân thủ mã để duy trì tính liên tục về điện và tính toàn vẹn về cơ học.
  • Uốn cong: Duy trì bán kính uốn tối thiểu (≥6×đường kính trong) để tránh làm hỏng dây dẫn.
  • Tiếp đất: Thực hiện nối đất tuân thủ NEC để ngăn ngừa các mối nguy hiểm về điện.

Những đổi mới trong tương lai

  • Vật liệu cường độ cao, nhẹ giúp cải thiện hiệu quả lắp đặt
  • EMT thông minh với cảm biến tích hợp để theo dõi theo thời gian thực
  • Quy trình và vật liệu sản xuất thân thiện với môi trường

Là một thành phần thiết yếu của hệ thống điện hiện đại, việc lựa chọn, lắp đặt và bảo trì EMT đúng cách đảm bảo phân phối điện an toàn, đáng tin cậy. Tài liệu tham khảo kỹ thuật này trao quyền cho các kỹ sư điện, kiến trúc sư và các chuyên gia đưa ra các quyết định sáng suốt, nâng cao các tiêu chuẩn công nghệ điện trong xây dựng.